Có 1 kết quả:

朝珠 cháo zhū ㄔㄠˊ ㄓㄨ

1/1

cháo zhū ㄔㄠˊ ㄓㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

court beads (derived from Buddhist prayer beads)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0